| TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Thí sinh tự lựa chọn phương thức, tổ hợp để xét tuyển | 
  
   | Tổ hợp môn xét tuyển theo KQ thi THPT 2021 | Tổ hợp môn xét tuyển theo học bạ cả năm lớp 12 | 
  
   | I | Nhóm ngành Sức khỏe | 
  
   | 1 | Dược | 7720201 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 D07: Toán, Hóa, Anh
 D90: Toán, KHTN, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 C02: Văn, Toán, Hóa
 D07: Toán, Hóa, Anh
 | 
  
   | 2 | Điều dưỡng | 7720301 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 B08: Toán, Sinh, Anh
 D90: Toán, KHTN, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 B03: Toán, Sinh, Văn
 B08: Toán, Sinh, Anh
 | 
  
   | 3 | Dinh dưỡng | 7720401 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 B08: Toán, Sinh, Anh
 D90: Toán, KHTN, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 B03: Toán, Sinh, Văn
 B08: Toán, Sinh, Anh
 | 
  
   | II | Nhóm ngành sư phạm | 
  
   | 4 | Giáo dục mầm non | 7140201 | M01: Văn, NK1, NK2M06: Văn, Toán, NK
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | M01: Văn, NK1, NK2M06: Văn, Toán, NK
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 5 | Giáo dục tiểu học | 7140202 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 M06: Văn, Toán, NK
 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 M06: Văn, Toán, NK
 | 
  
   | 6 | Tâm lý học | 7310401 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | III | Nhóm ngành Công nghệ - kỹ thuật | 
  
   | 7 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 7510205 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 D01: Toán, Văn, Anh
 D90: Toán, KHTN, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 D01: Toán, Văn, Anh
 D90: Toán, KHTN, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 9 | Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo | 7480112 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 10 | Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử | 7510301 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 D01: Toán, Văn, Anh
 D90: Toán, KHTN, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 11 | CNKT Điều khiển và Tự động hóa | 7510303 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 D01: Toán, Văn, Anh
 D90: Toán, KHTN, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 12 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | 7510103 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 D01: Toán, Văn, Anh
 D90: Toán, KHTN, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 13 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* | 7510605 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C15: Văn, Toán, KHXH
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C04: Văn, Toán, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 14 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 B08: Toán, Sinh, Anh
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 B03: Toán, Sinh, Văn
 B08: Toán, Sinh, Anh
 | 
  
   | 15 | Nông nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao | 7620101 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 B08: Toán, Sinh, Anh
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaB00: Toán, Hóa, Sinh
 B08: Toán, Sinh, Anh
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | IV | Nhóm ngành ngôn ngữ | 
  
   | 16 | Ngôn ngữ anh | 7220201 | A01: Toán, Lý, AnhD01: Toán, Văn, Anh
 D78: Văn, KHXH, Anh
 D90: Toán, KHTN, Anh
 | A01: Toán, Lý, AnhD01: Toán, Văn, Anh
 D14: Văn, Sử, Anh
 D15: Văn, Địa, Anh
 | 
  
   | 17 | Ngôn ngữ trung quốc | 7220204 | A01: Toán, Lý, AnhC00: Văn, Sử, Địa
 C15: Toán, Văn, KHXH
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A01: Toán, Lý, AnhC00: Văn, Sử, Địa
 C03: Văn, Toán, Sử
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 18 | Ngôn ngữ nhật | 7220209 | A01: Toán, Lý, AnhC00: Văn, Sử, Địa
 C15: Toán, Văn, KHXH
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A01: Toán, Lý, AnhC00: Văn, Sử, Địa
 C03: Văn, Toán, Sử
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 19 | Ngôn ngữ hàn quốc | 7220210 | A01: Toán, Lý, AnhC00: Văn, Sử, Địa
 C15: Toán, Văn, KHXH
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A01: Toán, Lý, AnhC00: Văn, Sử, Địa
 C03: Văn, Toán, Sử
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | V | Khóm ngành Kinh tế, Quản trị, Du lịch | 
  
   | 20 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 D10: Toán, Địa, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 D10: Toán, Địa, Anh
 | 
  
   | 21 | Quản trị dv du lịch và lữ hành | 7810103 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 D10: Toán, Địa, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 D10: Toán, Địa, Anh
 | 
  
   | 22 | Quản trị nhà hàng và dv ăn uống | 7810202 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 D10: Toán, Địa, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 D10: Toán, Địa, Anh
 | 
  
   | 23 | Truyền thông đa phương tiện* | 7320104 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 24 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 25 | Marketing | 7340115 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 26 | Kinh doanh quốc tế* | 7340120 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 27 | Thương mại điện tử* | 7340122 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 28 | Kế toán | 7340301 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 29 | Tài chính - ngân hàng | 7340201 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C01: Văn, Toán, Lý
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 30 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 31 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 32 | Luật kinh tế | 7380107 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 D90: Toán, KHXH, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaA01: Toán, Lý, Anh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 | 
  
   | 33 | Luật | 7380101 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 D78: Văn, KHXH, Anh
 | A00: Toán, Lý, HóaC00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Anh
 D66: Văn, GDCD, Anh
 |