Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu
(dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia (Chọn 1 trong 4 tổ hợp) |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
120 |
MN1; MN2; MN3; MN4
- MN1. Toán, Văn, Năng khiếu
- MN2. Toán, KHXH, Năng khiếu
- MN3. Văn, KHXH, Năng khiếu
- MN4. Văn, KHTN, Năng khiếu
|
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
80 |
MN1; MN2; MN3; MN4
- MN1. Toán, Văn, Năng khiếu
- MN2. Toán, KHXH, Năng khiếu
- MN3. Văn, KHXH, Năng khiếu
- MN4. Văn, KHTN, Năng khiếu
|
Tâm lí học |
7310401 |
180 |
C00; D01; A15; C16
- C00- Văn, Sử, Địa
- D01- Toán, Văn, Anh
- A15- Toán, Văn, KHTN
- C16- Toán, Văn, KHXH
|
Dược |
7720201 |
100 |
A00; B00; D07; B03
- A00- Toán, Lý, Hóa
- B00- Toán, Hóa, Sinh
- D07- Toán, Hóa, Anh
- B03- Toán, Văn, Sinh
|
Điều dưỡng
- Điều dưỡng đa khoa
- Điều dưỡng sản khoa
|
7720301 |
250 |
B00; A02; B03; A16
- B00- Toán, Hóa, Sinh
- A02- Toán, Lý, Sinh
- B03 - Toán, Văn, Sinh
- A16- Toán, Văn, KHTN
|
Dinh dưỡng |
7720401 |
60 |
B00; A02; B03; A16
- B00- Toán, Hóa, Sinh
- A02- Toán, Lý, Sinh
- B03- Toán, Văn, Sinh
- A16- Toán, Văn, KHTN
|
Quản trị kinh doanh
- Quản trị Marketing
- Quản trị truyền thông đa phương tiện
|
7340101 |
80 |
A00; A16; D01; C15
- A00- Toán, Lý, Hóa
- A16- Toán, Văn, KHTN
- D01- Toán, Văn, Anh
- C15-Toán, Văn, KHXH
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
120 |
A00; A16; D01; C15
- A00- Toán, Lý, Hóa
- A16- Toán, Văn, KHTN
- D01 - Toán, Văn, Anh
- C15-Toán, Văn, KHXH
|
Kế toán
|
7340301 |
60 |
A00; A16; D01; C15
- A00-Toán, Lý, Hóa
- A16- Toán, Văn, KHTN
- D01- Toán, Văn, Anh
- C15- Toán, Văn, KHXH
|
Quản trị nhân lực |
7340404 |
120 |
C00; D01; C15; A16
- C00- Văn, Sử, Địa
- D01- Toán, Văn, Anh
- C15- Toán, Văn, KHXH
- A16- Toán, Văn, KHTN
|
Quản trị văn phòng |
7340406 |
160 |
C00; D01; C15; A16
- C00- Văn, Sử, Địa
- D01- Toán, Văn, Anh
- C15- Toán, Văn, KHXH
- A16- Toán, Văn, KHTN
|
Quản trị Khách sạn |
7810201 |
80 |
A00; C00; D01; C15
- A00- Toán, Lý, Hóa
- C00- Văn, Sử, Địa
- D01- Toán, Văn, Anh
- C15- Toán, Văn, KHXH
|
Quản trị DV du lịch và lữ hành |
7810103 |
120 |
A00; C00; D01; C15
- A00- Toán, Lý, Hóa
- C00- Văn, Sử, Địa
- D01- Toán, Văn, Anh
- C15- Toán, Văn, KHXH
|
Luật kinh tế |
7380107 |
160 |
A00; C00; C15; D01
- A00- Toán, Lý, Hóa
- C00- Văn, Sử, Địa
- C15- Toán, Văn, KHXH
- D01- Toán, Văn, Anh
|
Luật (ngành sắp mở) |
7380101 |
|
A00; C00; C15; D01
- A00- Toán, Lý, Hóa
- C00- Văn, Sử, Địa
- C15- Toán, Văn, KHXH
- D01- Toán, Văn, Anh
|
Công nghệ thông tin
- Kỹ thuật phầm mềm
- An ninh mạng
- Thiết kế đồ họa
|
7480201 |
120 |
A00; A01; A16; D01
- A00- Toán, Lý, Hóa
- A01-Toán, Lý, Anh
- A16- Toán, KHTN, Văn
- D01- Toán, Văn, Anh
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
- CNKT Xây dựng công trình giao thông
- CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
7510103 |
120 |
A00; A16; C01; C02
- A00- Toán, Lý, Hóa
- A16- Toán, KHTN, Văn
- C01- Văn, Toán, Lý
- C02- Văn, Toán, Hóa
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
60 |
A00; A16; C01; C02
- A00- Toán, Lý, Hóa
- A16- Toán, KHTN, Văn
- C01- Văn, Toán, Lý
- C02- Văn, Toán, Hóa
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
60 |
A00; A16; C01; C02
- A00- Toán, Lý, Hóa
- A16- Toán, KHTN, Văn
- C01- Văn, Toán, Lý
- C02- Văn, Toán, Hóa
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
60 |
A00; A16; C01; C02
- A00- Toán, Lý, Hóa
- A16- Toán, KHTN, Văn
- C01- Văn, Toán, Lý
- C02- Văn, Toán, Hóa
|
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
60 |
A00; B00; D01; D08
- A00- Toán, Lý, Hóa
- B00- Toán, Hóa, Sinh
- D01- Toán, Văn, Anh
- D08- Toán, Sinh, Anh
|
Nông nghiệp |
|
100 |
A00; B00; D01; D08
- A00- Toán, Lý, Hóa
- B00- Toán, Hóa, Sinh
- D01- Toán, Văn, Anh
- D08- Toán, Sinh, Anh
|
Ngôn ngữ Anh
- Tiếng Anh Du lịch
- Tiếng Anh Thương mại
- Tiếng Anh Biên - Phiên dịch
|
7220201 |
240 |
D01; D14; D15; D12
- D01- Văn, Toán, Anh
- D14- Văn, Sử, Anh
- D15- Văn, Địa, Anh
- D12- Văn, Hóa, Anh
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
150 |
D01; D16; A16; C15
- D01- Văn, Toán, Anh
- D04- Toán, Văn, Tiếng Trung
- A16- Toán, Văn, KHTN
- C15- Toán, Văn, KHXH
|