Năm học 2017 - 2018
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Số ngành trường đang đào tạo |
Ngành |
14 |
2 |
Số ngành trường đã công bố chuẩn đầu ra |
Ngành |
14 |
3 |
Diện tích đất của trường |
Ha |
29.722 |
4 |
Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo |
m2 |
19.859,4 |
4.1 |
Diện tích giảng đường, phòng học |
m2 |
15.044 |
4.2 |
Diện tích thư viện |
m2 |
1.881,4 |
4.3 |
Diện tích phòng thí nghiệm |
m2 |
174 |
4.4 |
Diện tích nhà xưởng thực hành |
m2 |
2.760 |
5 |
Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường |
m2 |
0 |
6 |
Tổng số giảng viên cơ hữu hợp đồng dài hạn |
Người |
288 |
6.1 |
Giáo sư |
Người |
1 |
6.2 |
Phó giáo sư |
Người |
13 |
6.3 |
Tiến sỹ |
Người |
43 |
6.4 |
Thạc sỹ |
Người |
164 |
6.5 |
Chuyên khoa y cấp I, II |
Người |
0 |
6.6 |
Đại học |
Người |
67 |
6.7 |
Cao đẳng |
Người |
0 |
6.8 |
Trình độ khác |
Người |
0 |
7 |
Tổng số sinh viên, học sinh hệ chính quy |
Người |
4.130 |
7.1 |
Nguyên cứu sinh |
Người |
|
7.2 |
Học viên cao học |
Người |
50 |
7.3 |
Chuyên khoa y cấp II |
Người |
|
7.4 |
Chuyên khoa y cấp I |
Người |
|
7.5 |
Đại học |
Người |
4.091 |
7.6 |
Cao đẳng |
Người |
39 |
7.7 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
Người |
|
8 |
Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên |
% |
76,7% |
9 |
Tổng thu năm 2017 |
Tỷ đồng |
77,442 |
9.1 |
Từ ngân sách nhà nước |
Tỷ đồng |
0 |
9.2 |
Từ học phí, lệ phí |
Tỷ đồng |
74,991 |
9.3 |
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ |
Tỷ đồng |
1,740 |
9.4 |
Từ nguồn khác |
Tỷ đồng |
0,711 |