Năm học 2016 - 2017

STT Nội dung Đơn vị Số lượng
1 Số ngành trường đang đào tạo Ngành 13
2 Số ngành trường đã công bố chuẩn đầu ra Ngành 13
3 Diện tích đất của trường Ha 29.722
4 Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo m2 25.308
4.1 Diện tích giảng đường, phòng học m2 20.317
4.2 Diện tích thư viện m2 1.928
4.3 Diện tích phòng thí nghiệm m2 328
4.4 Diện tích nhà xưởng thực hành m2 2.735
5 Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường m2 0
6 Tổng số giảng viên cơ hữu hợp đồng dài hạn Người 219
6.1 Giáo sư Người 3
6.2 Phó giáo sư Người 7
6.3 Tiến sỹ Người 19
6.4 Thạc sỹ Người 110
6.5 Chuyên khoa y cấp I, II Người 2
6.6 Đại học Người 78
6.7 Cao đẳng Người  
6.8 Trình độ khác Người  
7 Tổng số sinh viên, học sinh hệ chính quy Người 5.036
7.1 Nguyên cứu sinh Người  
7.2 Học viên cao học Người 83
7.3 Chuyên khoa y cấp II Người  
7.4 Chuyên khoa y cấp I Người  
7.5 Đại học Người 4.663
7.6 Cao đẳng Người 290
7.7 Trung cấp chuyên nghiệp Người 0
8 Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên % 70%
9 Tổng thu năm 2015 Tỷ đồng 64,01
9.1 Từ ngân sách nhà nước Tỷ đồng 0
9.2 Từ học phí, lệ phí Tỷ đồng 62,57
9.3 Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ Tỷ đồng 0
9.4 Từ nguồn khác Tỷ đồng 1,44