Năm học 2015 - 2016
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Số ngành trường đang đào tạo |
Ngành |
13 |
2 |
Số ngành trường đã công bố chuẩn đầu ra |
Ngành |
13 |
3 |
Diện tích đất của trường |
Ha |
|
4 |
Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo |
m 2 |
25.180 |
4.1 |
Diện tích giảng đường, phòng học |
m 2 |
20.317 |
4.2 |
Diện tích thư viện |
m 2 |
1.800 |
4.3 |
Diện tích phòng thí nghiệm |
m 2 |
328 |
4.4 |
Diện tích nhà xưởng thực hành |
m 2 |
2.735 |
5 |
Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường |
m 2 |
0 |
6 |
Tổng số giảng viên cơ hữu hợp đồng dài hạn |
Người |
272 |
6.1 |
Giáo sư |
Người |
2 |
6.2 |
Phó giáo sư |
Người |
10 |
6.3 |
Tiến sỹ |
Người |
22 |
6.4 |
Thạc sỹ |
Người |
150 |
6.5 |
Chuyên khoa y cấp I, II |
Người |
5 |
6.6 |
Đại học |
Người |
83 |
6.7 |
Cao đẳng |
Người |
0 |
6.8 |
Trình độ khác |
Người |
0 |
7 |
Tổng số sinh viên, học sinh hệ chính quy |
Người |
4.410 |
7.1 |
Nguyên cứu sinh |
Người |
|
7.2 |
Học viên cao học |
Người |
19 |
7.3 |
Chuyên khoa y cấp II |
Người |
|
7.4 |
Chuyên khoa y cấp I |
Người |
|
7.5 |
Đại học |
Người |
3902 |
7.6 |
Cao đẳng |
Người |
489 |
7.7 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
Người |
0 |
8 |
Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên |
% |
70% |
9 |
Tổng thu năm 2015 |
Tỷ đồng |
59,08 |
9.1 |
Từ ngân sách nhà nước |
Tỷ đồng |
0 |
9.2 |
Từ học phí, lệ phí |
Tỷ đồng |
53,34 |
9.3 |
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ |
Tỷ đồng |
0 |
9.4 |
Từ nguồn khác |
Tỷ đồng |
5,74 |