| TT | Tên ngành | Số QĐ mở ngành | Ngày QĐ mở ngành | Link CTĐT | 
  
   | 
      | Quản trị kinh doanh | 4330/QĐ-BGDĐT | 26/6/2009 | CTĐT | 
  
   | 
      | Kinh doanh quốc tế | 392/QĐ-ĐHĐA | 22/3/2021 | CTĐT | 
  
   | 
      | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 393/QĐ-ĐHĐA | 22/3/2021 | CTĐT | 
  
   | 
      | Quản trị văn phòng | 2496/QĐ-BGDĐT | 9/7/2013 | CTĐT | 
  
   | 
      | Quản trị nhân lực | 3225/QĐ-BGDĐT | 27/8/2014 | CTĐT | 
  
   | 
      | Marketing | 1030/QĐ-BGDĐT | 24/4/2020 | CTĐT | 
  
   |   | Digital marketing (chuyên ngành) |   |   | CTĐT | 
  
   | 
      | Truyền thông đa phương tiện | 438/QĐ-ĐHĐA | 30/3/2021 | CTĐT | 
  
   | 
      | Thương mại điện tử | 437/QĐ-ĐHĐA | 30/3/2021 | CTĐT | 
  
   | 
      | Quản trị khách sạn | 2359/QĐ-BGDĐT | 29/6/2018 | CTĐT | 
  
   | 
      | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 189/QĐ-ĐHĐA | 27/7/2020 | CTĐT | 
  
   | 
      | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2360/QĐ-BGDĐT | 29/6/2018 | CTĐT | 
  
   | 
      | Luật kinh tế | 5273/QĐ-BGDĐT | 9/11/2015 | CTĐT | 
  
   | 
      | Luật | 91/QĐ-ĐHĐA | 14/5/2020 | CTĐT | 
  
   | 
      | Tài chính - Ngân hàng | 3237/QĐ-BGDĐT | 24/8/2012 | CTĐT | 
  
   | 
      | Kế toán | 4330/QĐ-BGDĐT | 26/6/2009 | CTĐT | 
  
   | 
      | Dược học | 313/QĐ-BGDĐT | 12/2/2019 | CTĐT | 
  
   | 
      | Công nghệ thực phẩm | 3225/QĐ-BGDĐT | 27/8/2014 | CTĐT | 
  
   | 
      | Nông nghiệp | 1602/QĐ-BGDĐT | 6/6/2019 | CTĐT | 
  
   | 
      | Dinh dưỡng | 4408/QĐ-BGDĐT | 18/7/2017 | CTĐT | 
  
   | 
      | Điều dưỡng | 4209/QĐ-BGDĐT | 15/9/2011 | CTĐT | 
  
   | 
      | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 1851/QĐ-BGDĐT | 23/5/2017 | CTĐT | 
  
   | 
      | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6477/QĐ-BGDĐT | 22/12/2011 | CTĐT | 
  
   | 
      | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 4330/QĐ-BGDĐT | 26/6/2009 | CTĐT | 
  
   | 
      | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 1851/QĐ-BGDĐT | 23/5/2017 | CTĐT | 
  
   | 
      | Công nghệ thông tin | 3237/QĐ-BGDĐT | 24/8/2012 | CTĐT | 
  
   | 
      | Giáo dục Tiểu học | 4460/QĐ-BGDĐT | 20/10/2017 | CTĐT | 
  
   | 
      | Giáo dục Mầm non | 4460/QĐ-BGDĐT | 20/10/2017 | CTĐT | 
  
   | 
      | Tâm lý học | 4410/QĐ-BGDĐT | 18/10/2017 | CTĐT | 
  
   | 
      | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 188/QĐ-ĐHĐA | 27/7/2020 | CTĐT | 
  
   | 
      | Ngôn ngữ Nhật | 105/QĐ-ĐHĐA | 25/5/2020 | CTĐT | 
  
   | 
      | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1669/QĐ-BGDĐT | 14/6/2019 | CTĐT | 
  
   | 
      | Ngôn ngữ Anh | 3237/QĐ-BGDĐT | 24/8/2012 | CTĐT | 
  
   | 
      | Kỹ thuật máy tính | 169/QĐ-ĐHĐA | 21/2/2022 | CTĐT | 
  
   | 
      | Quản lý văn hoá | 1050/QĐ-ĐHĐA | 8/7/2022 | CTĐT | 
  
   | 
      | Quan hệ quốc tế | 597/QĐ-ĐHĐA-QLĐT | 31/3/2023 | CTĐT | 
  
   | 
      | Thiết kế thời trang | 497/QĐ-ĐHĐA-QLĐT | 18/3/2023 | CTĐT | 
  
   | 
      | Trí tuệ nhân tạo | 649/QĐ-ĐHĐA-QLĐT | 6/4/2023 | CTĐT | 
  
   | 
      | Hộ sinh | 1008/QĐ-BGDĐT | 11/4/2023 | CTĐT | 
  
   | 
      | Y khoa | 2198/QĐ-BGDĐT | 21/08/2024 | CTĐT | 
  
   | 
      | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 2005/QĐ-BGDĐT | 29/07/2024 | CTĐT | 
  
   | 
      | Đồ họa | 333/QĐ-ĐHĐA | 3/5/2025 | CTĐT | 
  
   | 
      | Thú y | 710/QĐ-ĐHĐA | 16/4/2025 | CTĐT | 
  
   | 
      | Kỹ thuật Cơ điện tử | 711/QĐ-ĐHĐA | 16/4/2025 | CTĐT | 
  
   | 
      | Văn học | 1006/QĐ-ĐHĐA-QLĐT | 26/5/2025 | CTĐT | 
  
   | 
      | QTKD (ThS) | 3027/QĐ-BGDĐT | 19/8/2015 | CTĐT | 
  
   | 
      | Kế toán (ThS) | 1721/QĐ-ĐHĐA-QLĐT | 21/10//2022 | CTĐT | 
  
   | 
      | Ngôn ngữ Anh (ThS) | 648/QĐ-ĐHĐA-QLĐT | 6/4/2023 | CTĐT |