- Y KHOA
7720101 | A00, B00, B03, D08 - DƯỢC HỌC
7720101 | A00, B00, B03, D01 - ĐIỀU DƯỠNG
7720301 | B00, B03, C00, D01 - HỘ SINH
7720302 | B00, B03, C00, D01 - DINH DƯỠNG
7720401 | B00, B03, C00, D01 - GIÁO DỤC MẦM NON
7140201 | M01, M06, C00, D01 - GIÁO DỤC TIỂU HỌC
7140202 | A00, C00, D01, M06 - TÂM LÝ HỌC
7310401 | C00, C14, D01, D15 - QUẢN LÝ VĂN HÓA
7229042 | C00, C14, D01, R02 - QUẢN TRỊ KINH DOANH
7340101 | A00, A01, C00, D01 - MARKETING
7340115 | A00, A01, C00, D01 - DIGITAL MARKETING
7340115DA | A00, A01, C00, D01 - KINH DOANH QUỐC TẾ
7340120 | A00, A01, C00, D01 - THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
7340122 | A00, A01, C00, D01 - KẾ TOÁN
7340301 | A00, A01, C00, D01 - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
7340201 | A00, A01, C00, D01 - QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
7340404 | A00, A01, C00, D01 - QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
7340406 | A00, C00, C14, D01 - TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN
7320104 | A00, A01, C00, D01 - LUẬT
7380101 | C00, C03, C14, D01 - LUẬT KINH TẾ
7380107 | C00, C03, C14, D01 - NGÔN NGỮ ANH
7220201 | A01; D01; D10; D14 - NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC
7220204 | A01; D01; D04; D14 - NGÔN NGỮ NHẬT
7220209 | A01; D01; D06; D14 - NGÔN NGỮ HÀN QUỐC
7220210 | A01, D01, DD2, D14 - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN
7810201 | C00, C03, D01, D15 - QUẢN TRỊ DV DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH
7810103 | C00, C03, D01, D15 - QT NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG
7810202 | C00, C03, D01, D15 - TRÍ TUỆ NHÂN TẠO
7480112 | A00, C01, D01, K01 - CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
7480201 | A00, C01, D01, K01 - KỸ THUẬT MÁY TÍNH
7480106 | A00; C01; D01; K01 - THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
7480201 | A00, C01, D01, K01 - CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ
7510205 | A00, A01, C01, D01 - CÔNG NGHỆ KT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
7510301 | A00, A01, C01, D01 - CNKT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA
7510303 | A00, A01, C01, D01 - CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
7510103 | A00, A01, C01, D01 - LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG
7510605 | A00, A01, C00, D01 - CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
7540101 | A00, B00, B03, D01 - NÔNG NGHIỆP
7620101 | A00, B00, B03, D01 - QUAN HỆ QUỐC TẾ
7310206 | A00, C00, C14, D01 - THIẾT KẾ THỜI TRANG
7340404 | C00, D01, H00, H01
A00: Toán, Lý, Hóa | A01: Toán, Lý, Anh | A16: Toán, Văn, KHTN | B00: Toán, Hóa, Sinh | D08: Toán, Sinh, Anh | C00: Văn, Sử, Địa | C15: Văn, Toán, KHXH | D01: Toán, Văn, Anh | D04: Toán, Văn, T. Trung | D06: Toán, Văn, T. Nhật | D07: Toán, Hóa, Anh | D14: Văn, Sử, Anh | D78: Văn, KHXH, Anh | D90: Toán, KHTN, Anh | D96: Toán, KHTN, Anh| M01: Văn, NK1, NK2 | M02: Toán, KHXH, NK | M03: Văn, KHXH, NK | M06: Văn, Toán, NK