Năm học 2013 - 2014
            
            
                
            
            
        
        
            
 
  
   | TT | Nội dung | Đơn vị tính | Tổng số | 
  
   | I | Diện tích đất đai cơ sở đào tạo quản lý sử dụng | ha | 270.000 | 
  
   | II | Số cơ sở đào tạo | cơ sở | 04 | 
  
   | III | Diện tích xây dựng | m2 | 19.779 | 
  
   | IV | Giảng đường/phòng học | m2 | 12.561 | 
  
   | 1 | Số phòng học | phòng | 129 | 
  
   | 2 | Diện tích | m2 | 12.561 | 
  
   | V | Diện tích hội trường | m2 | 430 | 
  
   | VI | Phòng máy tính |  | 05 | 
  
   | 1 | Diện tích | m2 | 425 | 
  
   | 2 | Số máy tính sử dụng được | máy tính | 532 | 
  
   | 3 | Số máy tính nối mạng ADSL | máy tính | 532 | 
  
   | VII | Phòng học ngoại ngữ |  | 16 | 
  
   | 1 | Số phòng học | phòng | 16 | 
  
   | 2 | Diện tích | m2 | 420 | 
  
   | 3 | Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx) | thiết bị | 16 | 
  
   |  | 
    Projector : Sony, độ sáng 2.300 ASLM, SX năm 2004, 2006, 2008, 2009.Máy tính : Intel E5200, tốc độ 2,6GB x 2, SX năm 2008, nối mạng.Loa, amply, micro: Nanomax, SX năm 2008 | bộ | 16 | 
  
   |  | 
    Máy tính nối mạng tốc độ cao: Intel E5200, tốc độ 2,6GB x 2, SX năm 2008.Tai nghe- nói : Genius, SX năm 2009 | bộ | 40 | 
  
   | VIII | Thư viện |  |  | 
  
   | 1 | Diện tích | m2 | 500 | 
  
   | 2 | Số đầu sách (giấy) | quyển | 7.450 | 
  
   | 3 | Số sách điện tử | quyển | 10.350 | 
  
   | IX | Phòng thí nghiệm | phòng | 02 | 
  
   | 1 | Diện tích | m2 | 208 | 
  
   | 2 | Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) | thiết bị |  | 
  
   |  | 
    Bộ thí nghiệm điện: Viện vật lý ĐH Bách khoa Hà Nội, SX 2006 | bộ | 04 | 
  
   |  | 
    Bộ thí nghiệm Quang: Viện vật lý ĐH Bách khoa Hà Nội, Liên Xô, SX 2006 | bộ | 04 | 
  
   |  | 
    Bộ thí nghiệm, phân tích hóa học: Máy phân tích, các vật dụng, hóa chất phục vụ, Siemen, SX 2004 | bộ | 01 | 
  
   | X | Xưởng thực tập, thực hành | phòng | 14 | 
  
   | 1 | Diện tích | m2 | 2.024 | 
  
   | 2 | Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) | thiết bị |  | 
  
   |  | 
    Hệ thống thực hành vi xử lý : Siemen, Đức, SX 2008 | bộ | 02 | 
  
   |  | 
    Hệ thống thực hành tự động hóa PLC: Siemen, Đức, SX 2008 | bộ | 02 | 
  
   |  | 
    Hệ thống thực hành Điện cơ bản: Công ty Ngân Giang Việt Nam, SX 2009 | bộ | 02 | 
  
   | XI | Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý |  | 0 | 
  
   | 1 | Số sinh viên ở trong KTX | sinh viên | 0 | 
  
   | 2 | Diện tích | m2 | 0 | 
  
   | 3 | Số phòng | phòng | 0 | 
  
   | 4 | Diện tích bình quân/sinh viên | m2/sinh viên | 0 | 
  
   | XII | Diện tích nhà ăn sinh viên thuộc cơ sở đào tạo quản lý | m2 | 100 | 
  
   | XIII | Diện tích nhà văn hóa | m2 | 0 | 
  
   | XIV | Diện tích nhà thi đấu đa năng | m2 | 0 | 
  
   | XV | Diện tích bể bơi | m2 | 0 | 
  
   | XVI | Diện tích sân vận động | m2 | 0 |