STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Phương thức xét kết quả học bạ THPT
|
Phương thức xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG TPHCM tổ chức
|
Phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
Xét theo tổ hợp xét tuyển
|
Xét kết quả học tập năm lớp 12
|
Điểm
|
Tổ hợp xét tuyển
|
1
|
7720101
|
Y khoa
|
24.0
|
8.0
|
800
|
20.5
|
A00, A02, B00, B08, D07, X09, X11, X13, X14
|
2
|
7720201
|
Dược
|
24.0
|
8.0
|
800
|
19
|
A00, A02, B00, B08, D07, X09, X11, X13, X14
|
3
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
19.5
|
6.5
|
720
|
17
|
A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14
|
4
|
7720302
|
Hộ sinh
|
19.5
|
6.5
|
720
|
17
|
A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14
|
5
|
7720603
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
19.5
|
6.5
|
720
|
17
|
A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14
|
6
|
7720401
|
Dinh dưỡng
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14
|
7
|
7810201
|
Quản trị Khách sạn
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21
|
8
|
7810103
|
Quản trị DV Du lịch và Lữ hành
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21
|
9
|
7810202
|
Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21
|
10
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26
|
11
|
7480107
|
Trí tuệ nhân tạo
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26
|
12
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26
|
13
|
7510103
|
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26
|
14
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26
|
15
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26
|
16
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26
|
17
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21
|
18
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21
|
19
|
7340115
|
Marketing/ Digital marketing
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21
|
20
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21
|
21
|
7340201
|
Tài chính - ngân hàng
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21
|
22
|
7340301
|
Kế toán
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21
|
23
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78
|
24
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78
|
25
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật Bản
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78
|
26
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78
|
27
|
7620101
|
Nông nghiệp
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14
|
28
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14
|
29
|
7640101
|
Thú y
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14
|
30
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26
|
31
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A07, C04, D01, D09, D10, X01, X02, X17, X21
|
32
|
7310401
|
Tâm lý học
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
B03, C00, C03, C04, D01, D15, X02, X17, X70
|
33
|
7229030
|
Văn học (Ứng dụng)
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
C00, C03, C04, D01, D14, D15, X02, X70, X78
|
34
|
7229042
|
Quản lý văn hóa
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
B03, C00, C03, C04, D01, M06, X02, X17, X70
|
35
|
7210104
|
Đồ hoạ
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A01, D01, V00, V01, V02, V04, X02, X06, X07
|
36
|
7210404
|
Thiết kế thời trang
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
D01, X02, X07, X21, X27, V01 V02, V03, H06
|
37
|
7320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A00, A01, C00, D01, D14, X01, X02, X17, X21
|
38
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A07, C00, D01, D09, D14, X01, X02, X25, X78
|
39
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
18.0
|
6.0
|
600
|
15
|
A07, C00, D01, D09, D14, X01, X02, X25, X78
|
40
|
7380101
|
Luật
|
18.0
|
6.5
|
600
|
15
|
A01, C00, C03, C04, D01, D14, X01, X02, X25
|
41
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
18.0
|
6.5
|
600
|
15
|
A01, C00, C03, C04, D01, D14, X01, X02, X25
|