Năm 2013

Stt Bậc khóa ngành Năm tốt nghiệp Số SV nhập học Số SV tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp % Tỷ lệ có việc làm
Xuất sắc Giỏi Khá T.Bình
I Đại học - Hệ Chính quy 2013 285   - - - -  
1 CNKT Điện - Điện tử 2013 27 9 - - 6.0 - 83.0
2 Kế toán 2013 25 28 - 10.0 16.0 1.0 84.0
3 Quản trị Kinh doanh 2013 63 17 1.0 8.0 9.0 - 84.0
4 CNKT xây dựng 2013 28 905 - - - -  
5 Công nghệ thông tin 2013 26 - - - - -  
6 Quản trị văn phòng 2013 26 - - - - -  
7 Điều dưỡng 2013 52 - - - - -  
8 Tài chính ngân hàng 2013 0 - - - - -  
9 Ngôn Ngữ Anh 2013 38 - - - - -  
II Cao đẳng - Hệ Chính quy   418 905 - - - -  
1 CNKT XD 2013 51 181 - 6.0 100.0 75.0 76.0
2 CNKT điện 2013 41 72 - 2.0 43.0 27.0 75.0
3 Kế toán 2013 42 332 8.0 71.0 174.0 79.0 76.0
4 Quản trị kinh doanh 2013 44 243 9.0 53.0 161.0 20.0 76.0
5 Quản trị Văn phòng 2013 43 45 - 9.0 31.0 5.0 75.0
6 Tin học ứng dụng 2013 43 32 - 2.0 20.0 10.0 88.0
7 Điều dưỡng 2013 64 - - - - -  
8 Tài chính ngân hàng 2013 0 - - - - -  
9 Tiếng Anh 2013 45 - - - - -  
10 Việt nam học 2013 45 - - - - -  
  LIÊN THÔNG                
I Đại học - Hệ: Chính quy 2013 897 726 - - - -  
1 CNKT Điện - Điện tử 2013 192 155 - 1.0 47.0 107.0 83.0
2 Kế toán 2013 231 274 3.0 37.0 183.0 51.0 84.0
3 Quản trị Kinh doanh 2013 71 297 11.0 39.0 111.0 13.0 84.0
4 Tin học ứng dụng 2013 35 - - - - -  
5 CNKT XD - Cầu đường 2013 59 - - - - -  
6 CNKT XD DD và CN 2013 107 - - - - -  
7 Điều dưỡng 2013 196 - - - - -  
8 Quản trị nhân sự 2013 6 - - - - -  
II Cao đẳng - Hệ: Chính quy 2013 645 - - - - -  
1 CNKT XD - Cầu đường 2013 60 72 - 1.0 33.0 38.0 80.0
2 CNKT XD DD và CN 2013 36 162 - 7.0 59.0 96.0 81.0
3 CNKT điện 2013 0 90 - 2.0 33.0 55.0 80.0
4 Kế toán 2013 224 219 - 13.0 117.0 89.0 84.0
5 Quản trị Kinh doanh 2013 217 81 - 8.0 54.0 19.0 83.0
6 Quản trị KD KS - NH 2013 0 20 - - 14.0 6.0 80.0
7 Quản trị Lữ hành 2013 0 9 - 2.0 6.0 1.0 81.0
8 Quản trị Văn phòng 2013 44 53 1.0 7.0 40.0 5.0 82.0
9 Tin học ứng dụng 2013 64 47 - 1.0 20.0 26.0 81.0