Năm 2011

Stt Bậc khóa ngành Năm tốt nghiệp Số SV nhập học Số SV tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp % Tỷ lệ có việc làm
Xuất sắc Giỏi Khá
I Đại học - Hệ Chính quy 2011 88 80 - - 30 88.8
1 Kế toán 2011 88 80 - - 30 88.8
II Cao đẳng - Hệ Chính quy 2011 1,998 1,814 0.7 12.0 68.9 87.4
1 CNKT XD - Cầu đường 2011 66 54 - - 44.4 79.6
2 CNKT XD - DD&CN 2011 164 153 - 2.0 51.6 88.2
3 CNKT điện 2011 128 86 - 2.3 36.0 88.4
4 Kế toán 2011 673 631 1.1 11.9 70.2 88.4
5 Quản trị kinh doanh 2011 252 225 1.3 14.7 78.7 89.3
6 Quản trị kinh doanh KS-NH 2011 163 152 - 8.6 79.6 84.9
7 Quản trị Lữ hành 2011 88 74 - 10.8 82.4 86.5
8 Quản trị văn phòng 2011 344 330 0.6 24.2 73.9 87.6
9 Tin học ứng dụng 2011 120 109 0.9 3.7 64.2 83.5