Năm học 2013 - 2014
            
            
                
            
            
        
        
            
 
  
   | Stt | Nội dung | Đơn vị tính | Tổng số | 
  
   | 1 | Số ngành trường đang đào tạo | ngành | 11 | 
  
   | 1.1 | Đại học | ngành | 11 | 
  
   | 1.2 | Cao đẳng | ngành | 11 | 
  
   | 2 | Số ngành trường đã công bố chuẩn đầu ra | ngành | 10 | 
  
   | 2.1 | Đại học | ngành | 10 | 
  
   | 2.2 | Cao đẳng | ngành | 10 | 
  
   | 3 | Diện tích đất của trường | ha | 270,000 | 
  
   | 4 | Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo | m2 | 40,779 | 
  
   | 4.1 | Diện tích giảng đường/phòng học | m2 | 28,561 | 
  
   | 4.2 | Diện tích thư viện | m2 | 1,500 | 
  
   | 4.3 | Diện tích phòng thí nghiệm | m2 | 308 | 
  
   | 4.4 | Diện tích nhà xưởng thực hành | m2 | 2,024 | 
  
   | 5 | Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường | m2 |  | 
  
   | 6 | Tổng giáo viên cơ hữu, hợp đồng dài hạn | m2 | 349 | 
  
   | 6.1 | Giáo sư | người |  | 
  
   | 6.2 | Phó giáo sư | người | 5 | 
  
   | 6.3 | TSKH, Tiến sĩ | người | 25 | 
  
   | 6.4 | Thạc sĩ | người | 184 | 
  
   | 6.5 | Chuyên khoa Y cấp I + II | người |  | 
  
   | 6.6 | Đại học | người |  | 
  
   | 6.7 | Cao đẳng | người |  | 
  
   | 6.8 | Trình độ khác | người |  | 
  
   | 7 | Tổng số học viên, sinh viên, học sinh hệ chính quy | người | 4,991 | 
  
   | 7.1 | Nghiên cứu sinh | người |  | 
  
   | 7.2 | Cao học | người |  | 
  
   | 7.3 | Chuyên khoa Y cấp II | người |  | 
  
   | 7.4 | Chuyên khoa Y cấp I | người |  | 
  
   | 7.5 | Đại học | người | 3,181 | 
  
   | 7.6 | Cao đẳng | người | 1,810 | 
  
   | 7.7 | Trung cấp chuyên nghiệp | người |  | 
  
   | 8 | Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên | % | 57.68 | 
  
   | 9 | Tổng thu năm 2013 | tỷ đồng | 45.02 | 
  
   | 9.1 | Từ ngân sách nhà nước | tỷ đồng | 0 | 
  
   | 9.2 | Từ học phí, lệ phí | tỷ đồng | 45.02 | 
  
   | 9.3 | Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ | tỷ đồng | 0 | 
  
   | 9.4 | Từ nguồn khác | tỷ đồng | 0 |