Năm 2010
Stt |
Nội dung |
Khóa học/năm tốt nghiệp |
Số sinh viên nhập học |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ SV tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Loại Xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại Khá |
I |
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
II |
Đại học, cao đẳng |
|
669 |
474 |
|
4.01 |
41.35 |
|
1 |
Hệ chính quy |
2009 |
|
|
|
|
|
|
a |
CNKT điện - điện tử |
2009 |
64 |
24 |
|
4.17 |
20.83 |
Chưa T.Kê |
b |
Kế toán |
Chưa TN |
326 |
282 |
|
8.51 |
47.16 |
Chưa T.Kê |
c |
Quản trị kinh doanh |
2009 |
|
|
|
|
|
|
d |
Công nghệ thông tin |
Chưa TN |
68 |
37 |
|
|
24.32 |
Chưa T.Kê |
e |
Việt nam học |
2009 |
|
|
|
|
|
|
f |
Quản trị văn phòng |
2009 |
68 |
61 |
|
4.92 |
68.85 |
Chưa T.Kê |
g |
CNKT xây dựng |
2009 |
143 |
70 |
|
1.43 |
10.00 |
Chưa T.Kê |
2 |
Đào tạo liên thông |
|
255 |
203 |
|
17.24 |
55.67 |
|
a |
CNKT điện - điện tử |
2009 |
|
13 |
|
|
23.08 |
100% |
b |
Kế toán |
2009 |
|
94 |
|
12.77 |
56.38 |
100% |
c |
Quản trị kinh doanh |
Chưa TN |
|
|
|
|
|
|
d |
Công nghệ thông tin |
2009 |
|
12 |
|
8.33 |
50.00 |
100% |
e |
Việt nam học |
Chưa TN |
|
|
|
|
|
|
f |
Quản trị văn phòng |
2009 |
|
36 |
|
13.89 |
86.11 |
100% |
g |
CNKT xây dựng |
2009 |
|
48 |
|
|
41.67 |
100% |