1
|
KIẾN TRÚC
|
D580102
|
|
- Vẽ mỹ thuật, Toán, Văn
- Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa
- Vẽ mỹ thuật, Toán, Lý
- Vẽ mỹ thuật, Toán, Anh văn
|
2
|
LUẬT KINH TẾ
|
D380107
|
D380107
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh văn
- Toán, Văn, Anh văn
- Văn, Sử, Địa
|
3
|
ĐIỀU DƯỠNG
|
D720501
|
C720501
|
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Sinh, Anh văn
- Toán, Lý, Anh văn
- Toán, Hóa, Anh văn
|
4
|
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
Xây dựng dân dụng & công nghiệp
Xây dựng cầu đường
|
D510103
|
C510103
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh văn
- Toán, Hóa, Anh văn
- Toán, Hóa, Sinh
|
5
|
CÔNG NGHỆ KT ĐIỆN- ĐIỆN TỬ
Điện tự động
Điện – Điện tử
Điện tử - Viễn thông
|
D510301
|
C510301
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh văn
- Toán, Hóa, Anh văn
- Toán, Hóa, Sinh
|
6
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Công nghệ phần mềm
Thương mại điện tử
Mạng máy tính và truyền thông
Đồ họa truyền thông đa phương tiện
Lập trình, Quản trị mạng
|
D480201
|
C480201
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh văn
- Toán, Hóa, Anh văn
- Toán, Hóa, Sinh
|
7
|
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Công nghệ sinh học thực phẩm
Quản lý chất lượng & an toàn vệ sinh TP
Công nghệ chế biến & bảo quản TP
Công nghệ chế biến hải sản (động thực vật biển)
|
D540102
|
C540102
|
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Lý
- Toán, Hóa, Anh văn
- Toán, Sinh, Anh văn
|
8
|
KẾ TOÁN
Kế toán- Tài chính
Kế toán- Kiểm toán
|
D340301
|
C340301
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh văn
- Toán, Hóa, Anh văn
- Toán, Văn, Anh văn
|
9
|
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Tài chính ngân hàng
Tài chính doanh nghiệp
|
D340201
|
C340201
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh văn
- Toán, Hóa, Anh văn
- Toán, Văn, Anh văn
|
10
|
QUẢN TRỊ KINH DOANH
Quản trị kinh doanh tổng quát
Quản trị marketing
Quản trị kinh doanh khách sạn- nhà hàng
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
D340101
|
C340101
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh văn
- Toán, Hóa, Anh văn
- Toán, Văn, Anh văn
|
11
|
QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
Lưu trữ học &Quản trị văn phòng
Văn thư lưu trữ
|
D340406
|
C340406
|
- Toán, Văn, Anh văn
- Văn, Sử, Địa lý
- Văn, Anh văn, Địa lý
- Văn, Anh văn, Sử
|
12
|
QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
|
D340404
|
C340404
|
- Toán, Văn, Anh văn
- Toán, Lý, Anh văn
- Văn, Sử, Địa lý
- Toán, Lý, Hóa
|
13
|
NGÔN NGỮ ANH (TIẾNG ANH)
|
D220201
|
C220201
|
- Toán, Văn, Anh văn
- Văn, Anh văn, Sử
- Văn, Anh văn, Địa lý
- Toán, Lý, Anh văn
|
14
|
VIỆT NAM HỌC
Hướng dẫn du lịch
|
|
C220113
|
- Toán, Văn, Anh văn
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Anh văn, Sử
- Văn, Anh văn, Địa lý
|