Các ngành đào tạo đại học
|
|
|
Điều dưỡng
|
D720501
|
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
4. Toán, Sinh, Ngoại ngữ
|
Kiến trúc (*)
|
D580102
|
1. Vẽ mỹ thuật, Toán, Lý
2. Vẽ mỹ thuật, Toán, Ngoại ngữ
3. Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa
|
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử
|
D510301
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
D510103
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Hóa, Lý
3. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
4. Toán, Sinh, Ngoại ngữ
|
Kế toán
|
D340301
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
4. Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
D340201
|
Quản trị văn phòng
|
D340406
|
1. Toán, Văn, Ngoại ngữ
2. Văn, Sử, Địa lý
3. Văn, Ngoại ngữ, Địa lý
4. Văn, Ngoại ngữ, Sử
|
Quản trị nhân lực
|
D340404
|
1. Toán, Văn, Ngoại ngữ
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Văn, Sử, Địa lý
4. Toán, Hóa, Lý
|
Luật kinh tế (*)
|
D380107
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Văn, Ngoại ngữ
4. Văn, Sử, Địa
|
Ngôn Ngữ Anh
|
D220201
|
1. Toán, Văn, Ngoại ngữ
2. Văn, Ngoại ngữ, Sử
3. Văn, Ngoại ngữ, Địa lý
4. Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
Điều dưỡng
|
C720501
|
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
4. Toán, Sinh, Ngoại ngữ
|
Kiến trúc (*)
|
C580102
|
1. Vẽ mỹ thuật, Toán, Lý
2. Vẽ mỹ thuật, Toán, Ngoại ngữ
3. Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa
|
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử
|
C510301
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540101
|
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Hóa, Lý
3. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
4. Toán, Sinh, Ngoại ngữ
|
Kế toán
|
C340301
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Hóa, Ngoại ngữ
4. Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
Tài chính ngân hàng
|
C340201
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
1. Toán, Văn, Ngoại ngữ
2. Văn, Sử, Địa lý
3. Văn, Ngoại ngữ, Địa lý
4. Văn, Ngoại ngữ, Sử
|
Quản trị nhân lực
|
C340404
|
1. Toán, Văn, Ngoại ngữ
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Văn, Sử, Địa lý
4. Toán, Hóa, Lý
|
Luật kinh tế (*)
|
C380107
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Ngoại ngữ
3. Toán, Văn, Ngoại ngữ
4. Văn, Sử, Địa
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
1. Toán, Văn, Ngoại ngữ
2. Văn, Ngoại ngữ, Sử
3. Văn, Ngoại ngữ, Địa lý
4. Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
Việt Nam học
|
C220113
|
1. Toán, Văn, Ngoại ngữ
2. Văn, Sử, Địa lý
3. Văn, Ngoại ngữ, Địa lý
4. Văn, Ngoại ngữ, Sử
|