Năm 2014

Stt Bậc khóa ngành Năm tốt nghiệp Số SV nhập học Số SV tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp % Tỷ lệ có việc làm
Xuất sắc Giỏi Khá T.Bình
I Đại học - Hệ Chính quy                
1 CNKT Điện - Điện tử 2014 30 8 - - 100.00 - 80%
2 Kế toán 2014 148 105 1.90 39.05 57.14 1.90 81%
3 Quản trị Kinh doanh 2014 96 67 - 8.96 80.60 10.40 81%
4 CNKT xây dựng 2014 - - - - - -  -
5 Công nghệ thông tin 2014 - - - - - -  -
6 Quản trị văn phòng 2014 - - - - - -  -
7 Điều dưỡng 2014 - - - - - -  -
8 Tài chính ngân hàng 2014 - - - - - -  -
9 Ngôn ngữ Anh 2014   - - - - -  -
II Cao đẳng - Hệ Chính quy                
1 CNKT Xây dựng 2014 283 125 0.80 6.40 68.00 25.00 82%
2 CNKT điện 2014 93 59 - 10.17 66.10 24.00 81%
3 Kế toán 2014 275 175 5.14 27.43 60.00 7.00 81%
4 Quản trị kinh doanh 2014 225 133 12.78 12.03 66.92 8.00 80%
5 Quản trị Văn phòng 2014 33 21 - 47.62 47.62 5.00 83%
6 Tin học ứng dụng 2014 35 13 - - 76.92 23.0 82%
7 Điều dưỡng 2014 23 17 - 23.53 76.47 - 85% 
8 Tài chính ngân hàng 2014 - - - - - -  -
9 Tiếng Anh 2014 - - - - - -  -
10 Việt Nam học 2014 - - - - - -  -
  LIÊN THÔNG                
I Đại học - Hệ Chính quy 2014              
1 CNKT Điện - Điện tử 2014 274 215 0.93 6.05 65.58 27.40 80%
2 Kế toán 2014 708 609 1.97 16.42 70.77 11.00 83%
3 Quản trị Kinh doanh 2014 339 261 1.92 12.26 69.35 15.70 82%
4 Tin học ứng dụng 2014 59 46 - 17.39 76.09 6.50 85%
5 CNKT XD - Cầu đường 2014 168 137 - 8.30 63.50 28.50  82%
6 CNKT XD DD và CN 2014 387 306 - 4.25 57.84 37.90 82%
7 Điều dưỡng 2014 - - - - - - -
8 Quản trị nhân sự 2014 78 72 1.39 55.56 43.06 - 81%
II Cao đẳng - Hệ Chính quy 2014              
1 CNKT XD - Cầu đường 2014 70 50 - 6.00 32.00 62.00 80%
2 CNKT XD DD và CN 2014 131 78 - 1.28 35.90 62.80 83%
3 CNKT điện 2014 50 36 - 2.78 41.67 50.00 82%
4 Kế toán 2014 244 188 - 6.38 62.23 31.40 85%
5 Quản trị Kinh doanh 2014 144 115 - 18.26 66.96 14.80 82%
6 Quản trị KD KS - NH 2014 12 3 - 0.00 100.00 - 87%
7 Quản trị Lữ hành 2014 17 14 - 7.14 78.58 14.30 85%
8 Quản trị Văn phòng 2014 52 33 - 24.24 69.70 6.10 81%
9 Tin học ứng dụng 2014 42 31 - 3.23 58.06 38.70 83%