TT
|
MÃ NGÀNH
|
NGÀNH/CHUYÊN MÔN
|
ĐĂNG KÝ
|
TỔ HỢP XÉT TUYỂN
(Xét kết quả thi THPT và xét theo kết quả học tập năm lớp 12)
|
Đà Nẵng
|
Đắk Lắk
|
KHỐI NGÔN NGỮ
|
1
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
→ Biên phiên dịch tiếng Trung
→ Giảng dạy tiếng Trung Quốc
→ Tiếng Trung hành chính văn phòng
→ Tiếng Trung du lịch và thương mại
→ Tiếng Trung du lịch quốc tế
|
X
|
X
|
C00 - Văn, Sử, Địa
C03 - Văn, Toán, Sử
C04 - Văn, Toán, Địa
C19 - Văn, Sử, GDKTPL
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D10 - Toán, Địa, Tiếng Anh
D14 - Văn, Sử, Tiếng Anh
D66 - Văn, GDKTPL, Tiếng Anh
|
2
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
→ Tiếng Anh biên phiên dịch
→ Giảng dạy tiếng Anh
→ Nghiệp vụ thư ký
→ Nghiệp vụ hướng dẫn viên quốc tế
→ Nghiệp vụ lễ tân khách sạn quốc tế
|
X
|
X
|
3
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
→ Tiếng Hàn biên phiên dịch
→ Giảng dạy tiếng Hàn
→ Tiếng Hàn văn phòng
→ Tiếng Hàn du lịch, dịch vụ
→ Tiếng Hàn thương mại
→ Tiếng Hàn khách sạn - nhà hàng
|
X
|
|
4
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
→ Tiếng Nhật biên phiên dịch
→ Giảng dạy tiếng Nhật
→ Tiếng Nhật hành chính văn phòng
→ Tiếng Nhật du lịch, dịch vụ
→ Tiếng Nhật thương mại
|
X
|
|
KHỐI NGÀNH KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ
|
5
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
→ Nghiên cứu thị trường
→ Marketing
→ Phân tích hoạt động kinh doanh
→ Quản trị chuỗi cung ứng
→ Quản trị doanh nghiệp
→ Khởi nghiệp kinh doanh
|
X
|
X
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Tiếng Anh
A07 - Toán, Sử, Địa
A08 - Toán, Sử, GDKTPL
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D10 - Toán, Địa, Tiếng Anh
C14 - Văn, Toán, GDKTPL
D0T - Toán, Văn, Tin học
|
6
|
7340115
|
Marketing
→ Nghiên cứu thị trường Phát triển sản phẩm mới
→ Xây dựng sản phẩm truyền thông
→ Thiết kế đồ hoạ và nội dung số
→ Digital marketing (Social Media: Facebook Ads, Google Ads, Zalo OA, TikTok, YouTube, Email Marketing, Chatbot, Landing Page,…)
→ Quản trị thương hiệu Quản trị marketing
|
X
|
X
|
Digital Marketing
→ Nghiên cứu thị trường
→ Phát triển sản phẩm mới
→ Xây dựng sản phẩm truyền thông
→ Thiết kế đồ hoạ và nội dung số
→ Digital marketing (Social Media: Facebook Ads, Google Ads, Zalo OA, TikTok, YouTube, Email Marketing, Chatbot, Landing Page,…)
→ Quản trị thương hiệu
→ Quản trị marketing
→ Quản trị marketing kỹ thuật số
|
X
|
X
|
7
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
→ Quản lý vận tải và giao nhận hàng hóa quốc tế
→ Quản lý kho bãi, tồn kho
→ Quản trị mua hàng, hoạch định nhu cầu vật tư (MRP)
→ Đàm phán và thanh toán quốc tế
→ Ứng dụng công nghệ số trong logistics
→ Thiết kế và vận hành chuỗi cung ứng
|
X
|
X
|
8
|
7340122
|
Thương mại điện tử
→ Nghiên cứu thị trường
→ Công nghệ nền tảng cho TMĐT
→ Phân tích dữ liệu – Tối ưu TMĐT
→ Marketing số – Truyền thông đa kênh
→ Quản trị chuỗi cung ứng
→ Quản trị doanh nghiệp thương mại điện tử
|
X
|
|
9
|
7340301
|
Kế toán
→ Kế toán tổng hợp
→ Kế toán doanh nghiệp sản xuất
→ Kế toán thuế
→ Kế toán quốc tế
→ Kế toán các đơn vị khác (Hành chính Sự nghiệp, doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp thương mại và xây lắp, doanh nghiệp dịch vụ,…)
→ Kiểm toán
→ Tài chính doanh nghiệp
|
X
|
X
|
10
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
→ Tư vấn tài chính
→ Phân tích tài chính
→ Tài chính dự án
→ Tài chính đầu tư
→ Quản lý ngân sách, quỹ đầu tư, danh mục đầu tư
→ Định giá doanh nghiệp
→ Ngân hàng thương mại (Tín dụng, thanh toán quốc tế, kiểm soát viên, kế toán ngân hàng…)
→ Công nghệ tài chính (Fintech)
→ Kế toán doanh nghiệp
|
X
|
|
11
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
→ Marketing quốc tế
→ Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
→ Giao nhận hàng hóa quốc tế
→ Thanh toán quốc tế
→ Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
→ Quản trị kinh doanh quốc tế
|
X
|
|
A07 - Toán, Sử, Địa
A08 - Toán, Sử, GDKTPL
A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL
C04 - Văn, Toán, Địa;
C14 - Văn, Toán, GDKTPL
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D10 - Toán, Địa, Tiếng Anh
D0T - Toán, Văn, Tin học
|
12
|
7210404
|
Thiết kế thời trang
→ Nghiên cứu xu hướng thời trang
→ Công nghệ cắt may, dựng rập, hoàn thiện sản phẩm
→ Thiết kế bộ sưu tập thời trang căn bản và nâng cao
→ Công nghệ thời trang
→ Ứng dụng phần mềm thiết kế thời trang kỹ thuật số
|
X
|
|
H01 - Toán, Văn, Vẽ NK
H06 - Văn, Tiếng Anh, Vẽ NK
H08 - Văn , Sử, Vẽ NH
V02 - Vẽ NK , Toán, Tiếng Anh
V03 - Vẽ NK, Toán, Hóa
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
A0L - Toán, Lý, Công nghệ
D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ
(Vẽ NK chọn 1 trong 3 môn: Vẽ Mỹ thuật/Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)
|
13
|
7320104
|
Truyền thông đa phương tiện
→ Xây dựng nội dung (Content), kịch bản, sản xuất sản phẩm truyền thông (Bài viết dạng báo chí, bài PR, Hình ảnh, Video)
→ Kỹ thuật sản xuất sản phẩm (Nhiếp ảnh & xử lý hình ảnh, Video, Thiết kế đồ họa truyền thông, Thiết kế giao diện số, Làm phim…)
→ Sản xuất nội dung truyền thông (2D/3D)
→ Digital marketing (Social Media: Facebook Ads, Google Ads, Zalo OA, TikTok, YouTube, Email Marketing, Chatbot, Landing Page,…)
→ Quản trị truyền thông và thương hiệu (Sự kiện, Branding, truyền thông và xử lý khủng hoảng)
|
X
|
X
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Tiếng Anh
A08 - Toán, Sử, GDKTPL
C00 - Văn, Sử, Địa
C14 - Văn, Toán, GDKTPL
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D14 - Văn, Sử, Tiếng Anh
D0T - Toán, Văn, Tin học
|
14
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
→ Văn hóa tổ chức và tâm lý nhân sự
→ Hoạch định nguồn nhân lực
→ Tuyển dụng, đào tạo bồi dưỡng và bổ nhiệm nhân sự
→ Đánh giá hiệu suất và năng lực
→ Quản trị thù lao phúc lợi
→ Ứng dụng công nghệ trong quản trị nhân lực
|
X
|
|
A07 - Toán, Sử, Địa
C00 - Văn, Sử, Địa
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D09 - Toán, Sử, Tiếng Anh
D14 - Văn, Sử, Tiếng Anh
D66 - Văn, GDKTPL, Tiếng Anh
D84 - Toán, Tiếng Anh; GDKTPL
D0T - Toán, Văn, Tin học
|
15
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
→ Quản trị hành chính nhân sự
→ Thư ký và trợ lý lãnh đạo
→ Tổ chức sự kiện và hội nghị
→ Văn thư
→ Quản lý hồ sơ, thông tin điện tử và Lưu trữ
→ Pháp luật lao động, đạo đức nghề nghiệp
→ Quản lý dịch vụ hành chính,cơ sở vật chất
|
X
|
|
KHỐI NGÀNH DỊCH VỤ DU LỊCH – NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN
|
16
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
→ Địa lý – Văn hóa – Lịch sử du lịch
→ Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch quốc tế (Anh, Nhật, Hàn, Trung)
→ Thiết kế và điều hành tour
→ Tổ chức sự kiện, quản trị MICE
→ Xây dựng sản phẩm truyền thông
→ Marketing trong Du lịch
→ Nghiệp vụ nhà hàng, nghiệp vụ khối lưu trú
→ Quản trị kinh doanh lữ hành
|
X
|
X
|
A09 - Toán, Địa, GDKTPL
C00 - Văn, Sử, Địa
C04 - Văn, Toán, Địa
C14 - Văn, Toán, GDKTPL
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D09 - Toán, Sử, Tiếng Anh
D15 - Văn, Địa, Tiếng Anh
D14 - Văn, Sử, Tiếng Anh
|
17
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
→ Nghiệp vụ lưu trú khách sạn (Lễ tân, buồng, phòng)
→ Quản trị vận hành và dịch vụ khách sạn (Nghiệp vụ nhà hàng, Tiệc và sự kiện, Hội nghị)
→ Quản trị nhân sự – Tài chính khách sạn
→ Quản trị kinh doanh khách sạn quốc tế
|
X
|
X
|
18
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
→ Nghiệp vụ phục vụ nhà hàng
→ Nghiệp vụ bếp Á, Âu, Bánh
→ Quản lý và vận hành bếp
→ Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
→ Quản trị tiệc và sự kiện
|
X
|
|
KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT
|
19
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
→ Công nghệ chẩn đoán, sửa chữa, bảo trì
→ Điều khiển tự động, điện tử ô tô, cảm biến
→ Máy công cụ và nông nghiệp
→ Công nghệ ô tô thông minh
→ Ô tô điện – Hybrid – Công nghệ tiên tiến
→ Quản lý trung tâm dịch vụ và sản xuất ô tô
|
X
|
X
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Tiếng Anh
A02 - Toán, Lý, Sinh
A10 - Toán, Lý, GDKTPL
C01 - Văn, Toán, Lý
A0C - Toán, Lý, Công nghệ
A0T - Toán, Tiếng Anh, Tin học
A0V - Toán, Lý, Tin học
|
20
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
→ Lập trình web Full Stack
→ Kiểm thử phần mềm
→ Phát triển ứng dụng di động
→ An toàn thông tin, quản trị bảo mật
→ Phân tích mã độc, phân tích dữ liệu
→ Học máy và ứng dụng AI, IoT & các công nghệ tiên tiến
|
X
|
X
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Tiếng Anh
C14 - Văn, Toán, GDKTPL
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D84 - Toán, Tiếng Anh; GDKTPL
A0T - Toán, Tiếng Anh, Tin học
A0C - Toán, Lý, Công nghệ
D0T - Toán, Văn, Tin học
|
21
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
→ Phát triển hệ thống IoT
→ Thiết kế và phát triển hệ thống nhúng
→ Thiết kế mạch điện tử nhúng
→ Lập trình web Full Stack
→ Phát triển ứng dụng di động
→ Xây dựng hệ thống trí tuệ nhân tạo
→ Tự động hóa triển khai hệ thống
|
X
|
|
22
|
7480207
|
Trí tuệ nhân tạo
→ Toán học ứng dụng & lập trình hiện đại
→ Học máy & Học sâu (Machine Learning và Deep Learning)
→ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên,thị giác máy tính
→ AI kết hợp với IoT, Robotics và Big Data
→ Đạo đức & pháp lý trong AI
→ Dự án thực tiễn, Khởi nghiệp công nghệ
|
X
|
|
23
|
7210104
|
Đồ họa
→ Kỹ thuật & phần mềm thiết kế đồ họa Thiết kế đồ hoạ 2D
→ Đồ hoạ kỹ thuật số
→ Thiết kế nhận diện thương hiệu, truyền thống
→ Sáng tạo nội dung số
→ Thiết kế sáng tạo chuyên sâu
|
X
|
|
H01 - Toán, Văn, Vẽ NK
H06 - Văn, Tiếng Anh, Vẽ NK
H08 - Văn , Sử, Vẽ NK
V01 - Vẽ NK, Toán, Tiếng Anh
V03 - Vẽ NK, Toán, Hóa
V05 - Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật
V06 - Toán, Địa, Vẽ NK
A0C - Toán, Lý, Công nghệ
(Vẽ NK: chọn 1 trong 3 môn: Vẽ Mỹ thuật/Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)
|
24
|
7520114
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
→ Thiết kế cơ khí các cơ cấu chấp hành
→ Hệ thống cơ điện tử trên ô tô
→ Kỹ thuật điều khiển và hệ thống nhúng
→ Kỹ thuật robot - IoT - Tích hợp hệ thống thông minh.
|
X
|
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Tiếng Anh
A02 - Toán, Lý, Sinh
A10 - Toán, Lý, GDKTPL
C01 - Văn, Toán, Lý
A0C - Toán, Lý, Công nghệ
A0V - Toán, Lý, Tin học
A0T - Toán, Tiếng Anh, Tin học
|
25
|
7510303
|
CNKT điều khiển và tự động hoá
→ Kỹ thuật điều khiển mô hình hóa hệ thống
→ Điều khiển Robot, xử lý ảnh công nghiệp
→ Tự động hóa tòa nhà và công trình
→ Tự động hóa công nghiệp
→ Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển
→ Thiết kế, lắp đặt tủ điện công nghiệp
|
X
|
|
26
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
→ Thiết kế, lắp đặt, vận hành hệ thống điện, năng lượng tái tạo.
→ Hệ thống tự động hóa công nghiệp.
→ Thiết kế mạch điện tử.
→ Thiết kế vi mạch bán dẫn
→ Lập trình vi điều khiển, thiết bị tự động công nghiệp.
→ Xây dựng hệ thống IoT, hệ thống giám sát và
thu thập dữ liệu
|
X
|
X
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Tiếng Anh
A02 - Toán, Lý, Sinh
A10 - Toán, Lý, GDKTPL
C01 - Văn, Toán, Lý
A0C - Toán, Lý, Công nghệ
A0V - Toán, Lý, Tin học
A0T - Toán, Tiếng Anh, Tin học
|
27
|
7510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
→ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp:
- Khảo sát địa hình, địa chất, thuỷ văn
- Thí nghiệm phòng LAS - XD
- Thiết kế cấu công trình dân dụng
- Thiết kế cấu công trình công nghiệp
- Thiết kế mô hình BIM
- Thiết kế nội thất
- Kỹ sư hiện trường
- Kỹ sư phụ trách hồ sơ, quản lý chi phí Xây dựng Công trình Giao thông
→ Kỹ thuật Xây dựng hạ tầng Logistics
→ Kỹ thuật Xây dựng đường sắt - Metro
|
X
|
|
28
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
→ Nghiên cứu thị trường thực phẩm
→ Hóa học, vi sinh, sinh học thực phẩm
→ Công nghệ canh tác giống cây trồng theo công nghệ cao
→ Phân bón và phòng trừ sâu bệnh
→ Công nghệ chế biến, bảo quản thực phẩm
→ Kiểm nghiệm, phân tích cảm quan, chất lượng thực phẩm
→ Quản lý sản xuất, thiết bị, bao bì thực phẩm
→ Phát triển sản phẩm
→ Chế biến sản phẩm thực phẩm và khởi nghiệp
|
X
|
X
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A02 - Toán, Lý, Sinh
A11 - Toán, Hóa, GDKTPL
B00 - Toán, Hóa, Sinh
B02 - Toán, Sinh, Địa lý
B03 - Toán, Sinh, Văn
B04 - Toán, Sinh, GDKTPL
B08 - Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
29
|
7620101
|
Nông nghiệp
→ Nghiên cứu sản phẩm nông nghiệp
→ Sinh lý - Di truyền
→ Công nghệ sinh học - Vi sinh vật
→ Công nghệ canh tác, giống cây trồng, chăn nuôi công nghệ cao
→ Phân bón và phòng trừ sâu bệnh
→ Tự động hóa – IoT - Cảm biến trong NN
→ Chế biến,bảo quản, công nghệ thực phẩm
→ Quản lý sản xuất, tiêu chuẩn chuỗi giá trị
→ Phát triển sản phẩm
→ Nông nghiệp thích ứng biến đổi khí hậu
→ Sản xuất sản phẩm nông nghiệp & khởinghiệp
|
X
|
X
|
30
|
7640101
|
Thú y
→ Sinh lý động vật
→ Bệnh học, dược lý
→ Chẩn đoán thú y
→ Phẫu thuật, chăm sóc và điều trị lâm sàng
→ Dịch tễ học, kiểm soát và phòng bệnh
→ Chăm sóc thú cưng
|
X
|
|
KHỐI NGÀNH LUẬT
|
31
|
7380101
|
Luật
→ Pháp luật Dân sự - Kinh tế
→ Luật Hiến Pháp - Luật Hành chính
→ Pháp luật Hình sự
→ Luật Quốc tế - Pháp luật so sánh
→ Giải quyết tranh chấp
|
X
|
|
A01 - Toán, Lý Tiếng Anh
C00 - Văn, Sử, Địa
C03 - Toán, Văn, Sử
C04 - Văn, Toán, Địa
C14 - Văn, Toán, GDKTPL
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D14 - Văn, Sử, Tiếng Anh
D84 - Toán, Tiếng Anh; GDKTPL
|
32
|
7380107
|
Luật kinh tế
→ Luật doanh nghiệp – Thương mại
→ Hợp đồng kinh tế
→ Pháp luật lao động, đất đai, sở hữu trí tuệ
→ Pháp luật, pháp lý thương mại quốc tế
→ Pháp luật đăng ký doanh nghiệp, đầu tư
→ Giải quyết tranh chấp dân sự, thương mại
|
X
|
X
|
KHỐI NGÀNH SỨC KHOẺ
|
33
|
7720101
|
Y khoa
→ Bác sĩ Y Đa Khoa
|
X
|
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A02 - Toán, Lý, Sinh
A11 - Toán, Hóa, GDKTPL
B00 - Toán, Hóa, Sinh
B04 - Toán, Sinh, GDKTPL
B08 - Toán, Sinh, Tiếng Anh
D07 - Toán, Hóa, Tiếng Anh
B0C - Toán, Hóa, Công nghệ
|
34
|
7720201
|
Dược học
→ Bào chế và phát triển thuốc, nguyên liệu thuốc;
→ Dược lâm sàng, Dược cộng đồng
→ Quản lý kinh tế dược, cung ứng thuốc
|
X
|
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A02 - Toán, Lý, Sinh
A11 - Toán, Hóa, GDKTPL
B00 - Toán, Hóa, Sinh
B04 - Toán, Sinh , GDKTPL
D07 - Toán, Hóa, Tiếng Anh
B08 - Toán, Sinh, Tiếng Anh
B0C - Toán, Hóa, Công nghệ
|
35
|
7720301
|
Điều dưỡng
→ Phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn
→ Kỹ thuật điều dưỡng cơ bản và nâng cao
→ Kỹ thuật điều dưỡng đa khoa
→ Kỹ thuật điều dưỡng chuyên khoa
→ Chăm sóc sức khỏe cộng đồng
→ Quản lý điều dưỡng
|
X
|
X
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A02 - Toán, Lý, Sinh
B00 - Toán, Hóa, Sinh
B08 - Toán, Sinh, Tiếng Anh
B03 - Toán, Sinh, Văn
B04 - Toán, Sinh, GDKTPL
D07 - Toán, Hóa, Tiếng Anh
B0C - Toán, Hóa, Công nghệ
|
36
|
7720603
|
Kỹ thuật Phục hồi Chức năng
→ Phục hồi chức năng cơ bản và nâng cao.
→ Phục hồi chức năng trong một số bệnh lý chuyên biệt
→ Vật lý trị liệu, vận động trị liệu
→ Hoạt động trị liệu
→ Ngôn ngữ trị liệu
→ Quản lý và chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
X
|
|
37
|
7720302
|
Hộ sinh
→ Phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn
→ Kỹ thuật chăm sóc sức khỏe sản khoa
→ Các bệnh phụ khoa thông thường
→ Chăm sóc sức khoẻ bà mẹ và Sơ sinh
→ Tư vấn và cung cấp các biện pháp kế hoạch hoá gia đình
→ Quản lý Hộ sinh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
X
|
|
38
|
7720401
|
Dinh dưỡng
→ Dinh dưỡng lâm sàng
→ Dinh dưỡng học đường
→ Dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng
→ Quản lý an toàn thực phẩm
→ Quản lý dinh dưỡng tiết chế bệnh viện
|
X
|
|
KHỐI NGÀNH SƯ PHẠM
|
39
|
7310401
|
Tâm lý học
→ Tâm lý học phát triển & xã hội
→ Tâm lý học tổ chức – Nhân sự
→ Tham vấn tâm lý
→ Trị liệu tâm lý
→ Phương pháp nghiên cứu – Đo lường – Phân tích tâm lý
→ Giảng dạy kỹ năng sống
|
X
|
|
A08 - Toán, Sử, GDKTPL
C00 - Văn, Sử, Địa
C03 - Văn, Toán, Sử
C04 - Văn, Toán, Địa
C08 - Văn, Hoá, Sinh
C19 - Văn, Sử, GDKTPL
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D15 - Văn, Địa, Tiếng Anh
|
40
|
7229042
|
Quản lý văn hoá
→ Văn hóa tổ chức
→ Quản lý hoạt động văn hóa, nghệ thuật
→ Quản lý di sản, bảo tồn và phát huy giá trị
→ Truyền thông công nghệ số về văn hóa
→ Lập kế hoạch – Phát triển chương trình & đào tạo văn hóa
→ Tổ chức sự kiện văn hóa, nghệ thuật và văn hóa cộng đồng
→ Quản lý tổ chức dự án văn hóa
|
X
|
|
A08 - Toán, Sử, GDKTPL
C00 - Văn, Sử, Địa
C03 - Văn, Toán, Sử
C04 - Văn, Toán, Địa
C08 - Văn, Hoá, Sinh
C19 - Văn, Sử, GDKTPL
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
R02 - Văn, Toán, Năng khiếu nghệ
thuật
Môn năng khiếu nghệ thuật: thí sinh chọn một trong các môn: Hát; Múa; Đàn; Diễn kịch; Thuyết trình
|
41
|
7140114
|
Quản lý Giáo dục
→ Lãnh đạo giáo dục, chính sách & pháp luật giáo dục
→ Quản lý nhà trường và cơ sở đào tạo
→ Phát triển chương trình & đào tạo
→ Quản lý đội ngũ,học sinh, phụ huynh, cộng đồng
→ Đảm bảo chất lượng & kiểm định giáo dục
→ Ứng dụng công nghệ & đổi mới sáng tạo trong giáo dục
|
X
|
|
A00 - Toán, Lý, Hóa
A02 - Toán, Lý, Sinh
A08 - Toán, Sử, GDKTPL
C03 - Văn, Toán, Sử
C04 - Văn, Toán, Địa
C08 - Văn, Hoá, Sinh
D01 - Văn, Toán, Tiếng Anh
D15 - Văn, Địa, Tiếng Anh
|
42 |
72140201
72140202 |
Giáo dục Mầm non
Giáo dục Tiểu học
(Tổ chức tuyển sinh sau khi có thông báo chính thức từ Bộ Giáo dục và Đào tạo)
|
|
|
|