STT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Ngành đào tạo tại PH Đắk Lắk
|
Tổ hợp xét tuyển
theo điểm thi TN THPT
|
KHỐI NGÀNH NGÔN NGỮ
|
1
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
7220201DL
|
A01, D01, D10, D14
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D10: Toán, Địa, Anh
D14: Văn, Sử, Anh
|
2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
7220204DL
|
A01, D01, D04, D14
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D04: Văn, Toán, Tiếng Trung
D14: Văn, Sử, Anh
|
3
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
|
A01, D01, D06, D14
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D06: Văn, Toán, Tiếng Nhật
D14: Văn, Sử, Anh
|
4
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
|
A01, D01, D02, D14
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D02: Văn, Toán, Tiếng Hàn
D14: Văn, Sử, Anh
|
KHỐI NGÀNH KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ
|
5
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
7340101DL
|
A00, A01, D01, A07
A01: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
A07: Toán, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
|
6
|
Thương mại điện tử
|
7340122
|
|
7
|
Kế toán
|
7340301
|
7340301DL
|
8
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
|
9
|
Marketing
|
7340115
|
7340115DL
|
10
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
7510605DL
|
11
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120
|
|
A07, D01, C00
(Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế & Pháp Luật)
A07: Toán, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
C00: Văn, Sử, Địa
Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế, Pháp luật
|
12
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
7320104DL
|
A00, A01, D01, D14
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D14: Văn, Sử, Anh
|
13
|
Thiết kế thời trang
|
7210404
|
|
D01, H02, V01, H01
D01: Văn, Toán, Anh
H01: Vẽ, Toán, Văn
H02: Vẽ, Văn, Anh
V01: Vẽ , Toán, Lý
|
14
|
Quan hệ quốc tế
|
7310206
|
|
D01, C00, A07
(Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế & Pháp luật)
D01: Văn, Toán, Anh
C00: Văn, Sử, Địa
Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế, Pháp luật
A07: Toán, Sử, Địa lí
|
15
|
Quản trị nhân lực
|
7340404
|
|
A00, A07, C00, D01
A00: Toán, Lý, Hóa
A07: Toán, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
|
16
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
|
KHỐI NGÀNH DỊCH VỤ DU LỊCH – KHÁCH SẠN – NHÀ HÀNG
|
17
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
7810103DL
|
C00, C03, D01, D15
C00: Văn, Sử, Địa
A00: Toán, Lý, Hóa
D01: Văn, Toán, Anh
D15: Văn, Địa, Anh
|
18
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
7810201DL
|
19
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
|
KHỐI NGÀNH LUẬT
|
20
|
Luật
|
7380101
|
|
A01, C00, D01, C03
A01: Toán, Lý Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
C03: Toán, Văn Sử
|
21
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
7380107DL
|
KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT
|
22
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
7480201DL
|
A00, A01, D01
(Tổ hợp Văn, Toán, Tin)
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổ hợp Văn, Toán, Tin
|
D01, A01, H01
(Tổ hợp Văn, Toán, Tin)
D01: Văn, Toán, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
H01: Vẽ, Toán, Văn
Tổ hợp Văn, Toán, Tin
|
23
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106
|
|
A00, A01, D01
(Tổ hợp Văn, Toán, Tin)
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổ hợp Văn, Toán, Tin
|
24
|
Trí tuệ nhân tạo
|
7480207
|
|
25
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
7510205DL
|
A00, A01, D01, C01
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
|
26
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
7510301DL
|
27
|
CNKT điều khiển và tự động hoá
|
7510303
|
|
28
|
Công nghệ kỹ thuật
xây dựng
|
7510103
|
|
29
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
7540101DL
|
A00, B00, D01, B03
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
D01: Văn, Toán, Anh
B03: Toán, Sinh, Văn
|
30
|
Nông nghiệp
|
7620101
|
7620101DL
|
31
|
Thú y
|
7640101
|
|
KHỐI NGÀNH SỨC KHỎE
|
32
|
Y khoa
|
7720101
|
|
A00, B03, B00, D08
A00: Toán, Lý, Hóa
B03: Toán, Sinh, Văn
B00: Toán, Hóa, Sinh
D08: Toán, Sinh, Anh
|
33
|
Dược học
|
7720201
|
|
A00, B00, B03, D01
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
B03: Toán, Sinh, Văn
D01: Văn, Toán, Anh
|
34
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
7720301
|
|
A00, A02, B00, D08
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D08: Toán, Sinh, Anh
|
35
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
7720301DL
|
36
|
Hộ sinh
|
7720302
|
|
37
|
Dinh dưỡng
|
7720401
|
|
A00, B00, D08, D07
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
D08: Toán, Sinh, Anh
D07: Toán, Hóa, Anh
|
KHỐI NGÀNH SƯ PHẠM
|
38
|
Tâm lý học
|
7310401
|
|
(Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế & pháp luật), D01, C00, D15
Văn, Toán, Giáo dục kinh tế, Pháp luật
D01: Văn, Toán, Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D15: Văn, Địa, Anh
|
39
|
Quản lý văn hoá
|
7229042
|
|
(Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế & pháp luật), D01, C00, R02
Văn, Toán, Giáo dục kinh tế, Pháp luật
D01: Văn, Toán, Anh
C00: Văn, Sử, Địa
R02: Văn, Toán, Năng khiếu nghệ thuật
|
40
|
Giáo dục Mầm non
|
Dự kiến tuyển sinh
|
|
|
41
|
Giáo dục Tiểu học
|
Dự kiến tuyển sinh
|
|
|