Năm học 2011 - 2012
| TT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
TỔNG SỐ |
| I |
Diện tích đất đai cơ sở đào tạo quản lý sử dụng |
ha |
14.793 |
| II |
Số cơ sở đào tạo |
cơ sở |
04 |
| III |
Diện tích xây dựng |
m2 |
12.093 |
| IV |
Giảng đường/phòng học |
m2 |
4.948 |
| 1 |
Số phòng học |
phòng |
89 |
| 2 |
Diện tích |
m2 |
4.948 |
| V |
Diện tích hội trường |
m2 |
430 |
| VI |
Phòng máy tính |
|
5 |
| 1 |
Diện tích |
m2 |
425 |
| 2 |
Số máy tính sử dụng được |
máy tính |
532 |
| 3 |
Số máy tính nối mạng ADSL |
máy tính |
532 |
| VII |
Phòng học ngoại ngữ |
|
16 |
| 1 |
Số phòng học |
phòng |
16 |
| 2 |
Diện tích |
m2 |
420 |
| 3 |
Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx) |
thiết bị |
|
| - Projector: Sony, độ sáng 2.300 ASLM, SX năm 2004, 2006, 2008, 2009 |
bộ |
16 |
| - Máy tính: Intel E5200, tốc độ 2,6GB x 2, SX năm 2008, nối mạng |
| - Loa, amply, micro: Nanomax, SX năm 2008 |
| - Máy tính nối mạng tốc độ cao: Intel E5200, tốc độ 2,6GB x 2, SX năm 2008 |
bộ |
40 |
| - Tai nghe - nói : Genius, SX năm 2009 |
| VIII |
Thư viện |
|
|
| 1 |
Diện tích |
m2 |
500 |
| 2 |
Số đầu sách (giấy) |
quyển |
7.450 |
| Số sách điện tử |
quyển |
8.350 |
| IX |
Phòng thí nghiệm |
phòng |
2 |
| 1 |
Diện tích |
m2 |
208 |
| 2 |
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) |
thiết bị |
|
| - Bộ thí nghiệm điện: Viện vật lý ĐH Bách khoa Hà Nội, SX 2006 |
bộ |
04 |
| - Bộ thí nghiệm Quang: Viện vật lý ĐH Bách khoa Hà Nội, Liên Xô, SX 2006 |
bộ |
04 |
| - Bộ thí nghiệm, phân tích hóa học: Máy phân tích, các vật dụng, hóa chất phục vụ, Siemen, SX 2004 |
bộ |
01 |
| X |
Xưởng thực tập, thực hành |
phòng |
14 |
| 1 |
Diện tích |
m2 |
2024 |
| 2 |
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) |
thiết bị |
|
| - Hệ thống thực hành vi xử lý : Siemen, Đức, SX 2008 |
bộ |
02 |
| - Hệ thống thực hành tự động hóa PLC: Siemen, Đức, SX 2008 |
bộ |
02 |
| - Hệ thống thực hành Điện cơ bản: Công ty Ngân Giang Việt Nam, SX 2009 |
bộ |
02 |
| XI |
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
|
0 |
| 1 |
Số sinh viên ở trong KTX |
sinh viên |
0 |
| 2 |
Diện tích |
m2 |
0 |
| 3 |
Số phòng |
phòng |
0 |
| 4 |
Diện tích bình quân/sinh viên |
m2/sinh viên |
0 |
| XII |
Diện tích nhà ăn sinh viên thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
m2 |
100 |
| XIII |
Diện tích nhà văn hóa |
m2 |
0 |
| XIV |
Diện tích nhà thi đấu đa năng |
m2 |
0 |
| XV |
Diện tích bể bơi |
m2 |
0 |
| XVI |
Diện tích sân vận động |
m2 |
0 |