Năm 2007 - 2009
| TT |
Ngành đào tạo |
Tuyển sinh các năm |
Tổng qui mô |
| 2007 |
2008 |
2009 |
| I. |
Đào tạo đại học (Bắt đầu thực hiện tuyển sinh năm 2009) |
| |
Hệ chính qui |
|
|
222 |
222 |
| I.1 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử |
|
|
54 |
|
| I.2 |
Kế toán |
|
|
112 |
|
| I.3 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
56 |
|
| II |
Đào tạo cao đẳng |
| |
Hệ chính qui |
1,046 |
1,500 |
1,506 |
4,052 |
| II.1 |
Công nghệ kỹ thuật điện |
123 |
168 |
106 |
397 |
| II.2 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
86 |
235 |
255 |
596 |
| II.3 |
Kế toán |
234 |
355 |
563 |
1,152 |
| II.4 |
Tin học ứng dụng |
110 |
137 |
84 |
331 |
| II.5 |
Quản trị văn phòng |
223 |
213 |
180 |
616 |
| II.6 |
Quản trị kinh doanh |
110 |
198 |
205 |
513 |
| II.7 |
Việt Nam học |
160 |
194 |
113 |
467 |
| III |
Đào tạo TCCN |
| |
Hệ chính qui |
|
1,365 |
1,214 |
2,579 |
| III.1 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
|
117 |
132 |
249 |
| III.2 |
Xây dựng công nghiệp và dân dụng |
|
173 |
183 |
356 |
| III.3 |
Xây dựng công trình giao thông |
|
89 |
132 |
221 |
| III.4 |
Kế toán |
|
522 |
256 |
778 |
| III.5 |
Tin học ứng dụng |
|
121 |
156 |
277 |
| III.6 |
Hành chính văn thư |
|
113 |
52 |
165 |
| III.7 |
Quản trị kinh doanh |
|
96 |
120 |
216 |
| III.8 |
Du lịch |
|
134 |
183 |
317 |
| Tổng quy mô |
|
|
|
6,853 |